Các từ liên quan tới 北海道北見北斗高等学校
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
北斗 ほくと
nhóm sao bắc đẩu
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
北海 ほっかい
biển bắc; biển bắc
北斗星 ほくとせい
sao bắc đẩu.
冬北斗 ふゆほくと
Big Dipper seen on a winter night
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido