Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北海道医療大学駅
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
県立医療大学 けんりついりょうだいがく
đại học y tế tỉnh
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
医療伝道 いりょうでんどう
người truyền giáo y học làm việc
医療大麻 いりょうたいま
cần sa dùng trong y tế
海事医学 かいじいがく
y học hàng hải
医療 いりょう
sự chữa trị