Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北海道大学応援団
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
応援団 おうえんだん
(thể dục, thể thao) nhóm cổ vũ, nhóm cổ động
応援団長 おうえんだんちょう
cổ vũ
私設応援団 しせつおうえんだん
nhóm cổ vũ riêng tư
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
応援 おうえん
cổ vũ; hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; khích lệ; cổ động
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ