Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北海道文化放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
海賊放送 かいぞくほうそう
đài phát thanh cướp biển
文字放送 もじほうそう
truyền hình điện báo
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido