Các từ liên quan tới 北海道特別支援学校一覧
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別支援学級 とくべつしえんがっきゅう
lớp học đặc biệt dành cho trẻ em khuyết tật
特別支援教育 とくべつしえんきょういく
giáo dục hỗ trợ đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
人道支援 じんどうしえん
nhân đạo giúp đỡ
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
支援 しえん
chi viện
コンピュータ支援学習 コンピュータしえんがくしゅー
máy tính hỗ trợ học tập