Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北海道立文書館
文書館 もんじょかん
kho lưu trữ văn thư
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
文書館学 もんじょかんがく
khoa học lưu trữ
公文書館 こうぶんしょかん
public records office, archives
死海文書 しかいもんじょ
Dead Sea scrolls
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
市立図書館 しりつとしょかん
thư viện thành phố
州立図書館 しゅうりつとしょかん
thư viện tiểu bang