Các từ liên quan tới 北海道立農業試験場
農業試験場 のうぎょうしけんじょう
nơi thí nghiệm nông nghiệp.
県農業試験場 けんのうぎょうしけんじょう
Trạm Thí nghiệm Nông nghiệp Tỉnh
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
農事試験場 のうじしけんじょう
nơi thí nghiệm nông nghiệp.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
林業試験場 りんぎょうしけんじょう
nhà ga lâm nghiệp thí nghiệm
工業試験場 こうぎょうしけんじょう
trung tâm thử nghiệm công nghiệp
試験場 しけんじょう
khoa trường.