Các từ liên quan tới 北海道立近代美術館
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
近代美術 きんだいびじゅつ
mĩ thuật hiện đại
美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
現代美術 げんだいびじゅつ
mĩ thuật hiện đại
近代文学館 きんだいぶんがくかん
bảo tàng văn học hiện đại
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
美術 びじゅつ
mỹ thuật.