Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北海道開発局
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
北海道開発庁長官 ほっかいどうかいはつちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý phát triển hokkaido
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
海洋開発 かいようかいはつ
sự khai thác biển
国際開発局 こくさいかいはつきょく
Cơ quan Phát triển Quốc tế.
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido