Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
鞠 まり
quả bóng; bóng đá
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
手鞠 てまり
tiếng nhật handball truyền thống
蹴鞠 けまり しゅうきく
đá cầu kiểu truyền thống của Nhật
鞠問 きくもん
thẩm vấn, hỏi cung
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời