手鞠
てまり「THỦ CÚC」
Tiếng nhật handball truyền thống

手鞠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手鞠
鞠 まり
quả bóng; bóng đá
鞠問 きくもん
thẩm vấn, hỏi cung
蹴鞠 けまり しゅうきく
đá cầu kiểu truyền thống của Nhật
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
鞠躬如 きっきゅうじょ きくきゅうじょ
Tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính