Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牧野 ぼくや まきの
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca, na, đa), quản lý trại chăn nuôi
遺跡 いせき
di tích
鉄製 てっせい
Làm bằng sắt
製鉄 せいてつ
sự sản xuất sắt.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.