Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北畠八穂
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
段々畠 だんだんはたけ
đắp cao những lĩnh vực; đắp cao nông trại
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép
穂状 すいじょう
(thực vật học) có bông