Các từ liên quan tới 北米のナンバープレート
biển số xe
ナンバープレート ナンバー・プレート
bảng số; đĩa số; biển số xe.
ナンバープレート/ボルト ナンバープレート/ボルト
biển số xe/bolt
北米 ほくべい
bắc mỹ
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
北米大陸 ほくべいたいりく
lục địa Bắc Mĩ
北米土人 ほくべいどじん
người ấn độ mỹ; người mỹ quê hương