Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
王座 おうざ おうじゃ
vương giả.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北米 ほくべい
bắc mỹ
タグ タッグ
nhãn thẻ
タッグマッチ タッグ・マッチ
tag-team match (wrestling)
トリアージタッグ トリアージ・タッグ
triage tag
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.