Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北紋バス
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
đàn công-trơ-bas
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
バスマスター バスマスタ バス・マスター バス・マスタ
buýt chính
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc
PCIバス PCIバス
khe cắm pci
ISAバス ISAバス
cấu trúc chuẩn công nghiệp (isa)