北緯
ほくい「BẮC VĨ」
Bắc vĩ tuyến
北緯
30
度
15
分
20
秒
30°15′20″
30°15′20″ vĩ tuyến Bắc. .
北緯
_
度東経
_
度
に
Tại vĩ tuyến_ bắc và kinh độ_ đông .
☆ Danh từ
Vĩ Bắc; vĩ tuyến Bắc
北緯
30
度
15
分
20
秒
30°15′20″
30°15′20″ vĩ tuyến Bắc. .
東京
は
北緯
35
度
40
分
,
東経
140
度
にある
Tokyo nằm ở 35°40' vĩ tuyến Bắc, 140° kinh Đông

Từ trái nghĩa của 北緯
北緯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北緯
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
緯度(緯線) いど(いせん)
độ vĩ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
緯書 いしょ ぬきしょ
quyển sách viết về những điềm báo trong kinh sách cổ của Trung Hoa
緯度 いど
vĩ độ
黄緯 こうい きぬき
vĩ độ thiên cầu; vĩ độ hoàng đạo
緯糸 よこいと
sợi ngang (sợi chỉ chạy theo phương ngang của vải dệt thoi, được dệt góc vuông với các sợi dọc)
南緯 なんい
vỹ Nam; vỹ độ Nam