黄緯
こうい きぬき「HOÀNG VĨ」
☆ Danh từ
Vĩ độ thiên cầu; vĩ độ hoàng đạo

黄緯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄緯
緯度(緯線) いど(いせん)
độ vĩ
緯書 いしょ ぬきしょ
quyển sách viết về những điềm báo trong kinh sách cổ của Trung Hoa
緯糸 よこいと
sợi ngang (sợi chỉ chạy theo phương ngang của vải dệt thoi, được dệt góc vuông với các sợi dọc)
経緯 いきさつ けいい たてぬき たてよこ
nguồn cơn (đầu đuôi sự việc)
赤緯 せきい
xích vĩ hay xích vĩ độ
北緯 ほくい
bắc vĩ tuyến
緯線 いせん
đường song song
緯度 いど
vĩ độ