Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北茅ケ崎駅
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
茅 かや ちがや ち チガヤ
cỏ tranh
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
茅舎 ぼうしゃ
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
茅門 かやもん ぼうもん
cổng mái tranh (dùng làm lối vào vườn, nhất là của quán trà đạo)
茅渟 ちぬ チヌ
cá tráp đen