Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俊英 しゅんえい
sự anh tuấn; sự giỏi giang; giỏi giang.
英俊 えいしゅん
anh tuấn
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
北山 きたやま
Ngọn đồi phía Bắc.
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
山言葉 やまことば
mountain language (euphemisms used by hunters, etc. when in the wild)