Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北街角
街角 まちかど
góc đường.
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
街 がい まち
phố phường
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc