Các từ liên quan tới 北近畿タンゴ鉄道宮津線
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄道線 てつどうせん
đường ray
近畿 きんき
vùng Kinki (vùng gần quanh Osaka, Kyoto, Nara)
鉄道線路 てつどうせんろ
tuyến đường sắt, đường ray
điệu tăng gô.
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アルゼンチンタンゴ アルゼンチン・タンゴ
điệu nhảy tăng gô; điệu nhạc tăng gô; tăng-go.