Các từ liên quan tới 北部幹線 (長野市)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
平野北部 へいやほくぶ
đồng bằng Bắc Bộ
幹部 かんぶ
phụ trách; người lãnh đạo; cán bộ; nhân vật cốt cán
幹線 かんせん
tuyến chính; đường chính
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
幹事長 かんじちょう
trưởng cán sự; tổng thư ký; tổng bí thư