Các từ liên quan tới 北郷インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
郷 ごう きょう
quê hương
郷俗 きょうぞく さとぞく
phong tục tập quán địa phương, phong tục làng xã, nếp làng
離郷 りきょう
rời quê hương; ly hương