Các từ liên quan tới 北陸職業能力開発大学校
職業能力開発学校 しょくぎょうのうりょくかいはつがっこう
trường phát triển năng lực kinh doanh
能力開発校 のうりょくかいはつこう
trường phát triển năng lực
障害者職業能力開発校 しょうがいしゃしょくぎょうのうりょくかいはつこう
trường phát triển kỹ năng kinh doanh cho người khuyết tật
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.