Các từ liên quan tới 北齋漫畫 (戯曲)
戯曲 ぎきょく
kịch
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery
漫漫たる まんまんたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
漫研 まんけん
Câu lạc bộ nghiên cứu truyện tranh Nhật