区切り子集合
くぎりししゅうごう
☆ Danh từ
Tập phân cách

区切り子集合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 区切り子集合
区切り子集合引数 くぎりししゅうごうひきすう
tham số tập phân tách
規格参照区切り子集合 きかくさんしょうくぎりししゅうごう
bộ phân tâp phân tách tham chiếu
因子集合 いんししゅうごう
tập hệ số
区切り子機能 くぎりしきのう
vai trò phân cách
区切り子文字 くぎりしもじ
ký tự phân cách
一般区切り子 いっぱんくぎりし
ký hiệu định ranh giới chung
区切り くぎり
sự kết thúc; dấu chấm câu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.