一般区切り子
いっぱんくぎりし
☆ Danh từ
Ký hiệu định ranh giới chung
Ký hiệu ngăn cách chung

一般区切り子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般区切り子
一般区切り子機能 いっぱんくぎりしきのう
ký hiệu định ranh giới chung
一区切り ひとくぎり
chấm dứt; sự gãy
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
区切り子集合 くぎりししゅうごう
tập phân cách
区切り子機能 くぎりしきのう
vai trò phân cách
区切り子文字 くぎりしもじ
ký tự phân cách
区切り くぎり
sự kết thúc; dấu chấm câu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.