Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一般区切り子
いっぱんくぎりし
ký hiệu định ranh giới chung
一般区切り子機能 いっぱんくぎりしきのう
一区切り ひとくぎり
chấm dứt; sự gãy
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
区切り子集合 くぎりししゅうごう
tập phân cách
区切り子機能 くぎりしきのう
vai trò phân cách
区切り子文字 くぎりしもじ
ký tự phân cách
区切り くぎり
sự kết thúc; dấu chấm câu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
Đăng nhập để xem giải thích