Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 医は仁術
仁術 じんじゅつ
nghệ thuật làm từ thiện; kỹ thuật làm lành vết thương
医術 いじゅつ
y thuật.
呪術医 じゅじゅつい
thầy mo
歯科医術 しかいじゅつ
nghề chữa răng, khoa răng
医療技術 いりょうぎじゅつ
công nghệ y học
学術医学センター がくじゅついがくセンター
trung tâm y học và khoa học
医学技術士 いがくぎじゅつし
nhà kỹ thuật y học
先端医療技術 せんたんいりょうぎじゅつ
trạng thái - (của) - - nghệ thuật y học công nghệ