医学技術士
いがくぎじゅつし
☆ Danh từ
Nhà kỹ thuật y học

医学技術士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医学技術士
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術士 ぎじゅつし
kỹ thuật viên; chuyên viên kỹ thuật; kỹ sư
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
生物医学技術 せーぶついがくぎじゅつ
kỹ thuật y tế sinh học
医学士 いがくし
người độc thân (của) y học; m.b.
医療技術 いりょうぎじゅつ
công nghệ y học
技術士テキスト ぎじゅつしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư chuyên nghiệp