Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 医事法令一覧
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
法令 ほうれい
Nghị định
令法 りょうぶ リョウブ
Japanese clethra, tree clethra, clethra barbinervis
医事 いじ
thực hành y học
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
命令法 めいれいほう
tâm trạng mệnh lệnh