Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医事訴訟
いじそしょう
vụ kiện y học
民事訴訟 みんじそしょう
vụ kiện dân sự.
訴訟事件 そしょうじけん
việc kiện cáo, việc tố tụng
刑事訴訟 けいじそしょう
tố tụng hình sự
人事訴訟 じんじそしょう
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
訴訟当事者 そしょうとうじしゃ
người khởi kiện
刑事訴訟法 けいじそしょうほう
mã thủ tục phạm tội
「Y SỰ TỐ TỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích