医会
いかい「Y HỘI」
☆ Danh từ
Xã hội y học
Court rank
Dying instructions
One's last caution
Medical world

医会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医会
医師会 いしかい
hiệp hội y học
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
米医師会 べいいしかい
Hiệp hội Y khoa Mỹ.
社会医学 しゃかいいがく
y học xã hội
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát