Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 医会分類
協会分類 きょうかいぶんるい
phân loại các quỹ đầu tư do hiệp hội quỹ đầu tư xác định.
医会 いかい
xã hội y học
分類 ぶんるい
phân loại
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
医師会 いしかい
hiệp hội y học
分会 ぶんかい
phân hội địa phương
フォンテイン分類 フォンテインぶんるい
phân loại mức độ nghiêm trọng của tắc nghẽn động mạch
TNM分類 TNMぶんるい
phân loại các khối u ác tính TNM