医原性
いげんせい「Y NGUYÊN TÍNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nguyên nhân do quá trình điều trị gây ra

医原性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医原性
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
医原病 いげんびょう いはらびょう
bệnh gây ra do khám hay điều trị bệnh
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.