Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
エポニム
eponym (word derived from the name of a place or person)
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
医学の本 いがくのほん
sách y học
医学の祖 いがくのそ
chìm (của) khoa học y học
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
医学 いがく
y học