Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
律令制 りつりょうせい
hệ thống luật pháp (thời Nara và thời Heian)
律令 りつりょう りつれい
quy chế; pháp luật; bộ luật thời Nara và thời Heian
律師 りっし
thầy tu, linh mục
医師 いし
bác sĩ
調律師 ちょうりつし
nút điều chỉnh máy thu hình pianô
制令 せいれい
cách quy định; chế lệnh
医師団 いしだん
đội ngũ bác sĩ
獣医師 じゅういし
bác sĩ thú y