律師
りっし「LUẬT SƯ」
☆ Danh từ
Thầy tu, linh mục

律師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 律師
調律師 ちょうりつし
nút điều chỉnh máy thu hình pianô
律 りつ
lời răn dạy; nguyên tắc
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
新律 しんりつ
luật mới
律動 りつどう
nhịp điệu, sự nhịp nhàng
他律 たりつ
sự chinh phục, sự khuất phục, sự đưa ra
韻律 いんりつ
vận luật; luật gieo vần
厳律 げんりつ
Pháp luật nghiêm khắc.