Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
律師 りっし
thầy tu, linh mục
調律 ちょうりつ
sự điều hưởng (âm nhạc)
調剤師 ちょうざいし
Dược sĩ.
調教師 ちょうきょうし
người dạy thú.
調理師 ちょうりし
Đầu bếp.
調馬師 ちょうばし
người dạy ngựa.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調律する ちょうりつする
lên dây.