Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医師免許
いしめんきょ
giấy phép y tế
医師免許証 いしめんきょしょう
giấy phép hành nghề bác sĩ
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
免許 めんきょ
sự cho phép; giấy phép.
医師 いし
bác sĩ
免許書 めんきょしょ
bằng cấp.
免許証 めんきょしょう
giấy phép.
仮免許 かりめんきょ
giấy phép tạm thời
免許局 めんきょきょく
cơ quan cấp phép
「Y SƯ MIỄN HỨA」
Đăng nhập để xem giải thích