医方
いほう「Y PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Phương pháp chữa bệnh

医方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医方
古医方 こいほう
Edo-period school of Chinese medicine based on pre-Jin and Yuan teachings
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
蘭方医 らんぽうい
bác sĩ hành nghề Tây y (thời Edo)
漢方医 かんぽうい
bác sỹ Đông y
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
医 い
y; y học; y tế; bác sĩ
処方せん医薬品 しょほーせんいやくひん
thuốc theo toa