Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医書
いしょ
sách y học
医学書 いがくしょ
医学書誌 いがくしょし
thư mục y học
医療秘書 いりょーひしょ
thư ký trong lĩnh vực y tế
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
医 い
y; y học; y tế; bác sĩ
獣医検疫証明書 じゅういけんえきしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm dịch động vật.
「Y THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích