獣医検疫証明書
じゅういけんえきしょうめいしょ
Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật.

獣医検疫証明書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 獣医検疫証明書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
検疫証明書 けんえきしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm dịch.
植物検疫証明書 しょくぶつけんえきしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật.
検定証明書 けんていしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm nghiệm.
検査証明書 けんさしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm tra.
証明書 しょうめいしょ
căn cước
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).