Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医生
いせい
bio-medical, biomedical
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
医学生 いがくせい
sinh viên y học, y sinh
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生殖医学 せいしょくいがく
y học sinh sản
「Y SANH」
Đăng nhập để xem giải thích