医療中断患者
いりょーちゅーだんかんじゃ
Bệnh nhân bị gián đoạn điều trị y tế
医療中断患者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医療中断患者
患者中心医療 かんじゃちゅーしんいりょー
trị liệu với phương châm bệnh nhân là trung tâm
患者医療管理 かんじゃいりょーかんり
quản lý chăm sóc bệnh nhân
医療的患者移送 いりょーてきかんじゃいそー
chuyển bệnh nhân
医療従事者-患者関係 いりょーじゅーじしゃ-かんじゃかんけー
mối quan hệ giữa bệnh nhân và nhân viên y tế
慢性疾患患者歯科医療 まんせーしっかんかんじゃしかいりょー
chăm sóc răng miệng cho bệnh nhân mãn tính
切断患者 せつだんかんじゃ
người cụt (chân, tay)
患者の医療活動参加 かんじゃのいりょーかつどーさんか
sự tham gia vào hoạt động chữa trị của bệnh nhân
医療補助者 いりょうほじょしゃ
người phụ giúp về công việc y tế