慢性疾患患者歯科医療
まんせーしっかんかんじゃしかいりょー
Chăm sóc răng miệng cho bệnh nhân mãn tính
慢性疾患患者歯科医療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慢性疾患患者歯科医療
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
慢性疾患 まんせいしっかん
bệnh mãn tính, bệnh mạn
歯髄疾患 しずいしっかん
bệnh tủy răng
歯周疾患 ししゅうしっかん
bệnh nha chu
歯肉疾患 はにくしっかん
bệnh nướu răng
歯牙疾患 しがしっかん
bệnh răng
患者医療管理 かんじゃいりょーかんり
quản lý chăm sóc bệnh nhân
医療中断患者 いりょーちゅーだんかんじゃ
bệnh nhân bị gián đoạn điều trị y tế