切断患者
せつだんかんじゃ「THIẾT ĐOẠN HOẠN GIẢ」
☆ Danh từ
Người cụt (chân, tay)

切断患者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切断患者
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
肢切断者 しせつだんしゃ
người cụt (tay, chân,..)
患者 かんじゃ
bệnh nhân, người bệnh; người ốm
医療中断患者 いりょーちゅーだんかんじゃ
bệnh nhân bị gián đoạn điều trị y tế
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
切断 せつだん さいだん せつだん さいだん
sự cắt rời; sự phân đoạn; sự chia đoạn
患者コンプライアンス かんじゃコンプライアンス
sự hài lòng của bệnh nhân
患者衣 かんじゃころも
áo bệnh nhân