Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医療事故
いりょうじこ
sự cố y tế
医療従事者 いりょうじゅうじしゃ
nhân viên y tế
医療 いりょう
sự chữa trị
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
医療事務用スタンプ いりょうじむようスタンプ
dấu đóng dùng cho công việc hành chính y tế
医事 いじ
thực hành y học
医療部 いりょうぶ
bộ y tế.
「Y LIỆU SỰ CỐ」
Đăng nhập để xem giải thích