Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医療費用保険
いりょうひようほけん
bảo hiểm chi phí y tế
医療保険 いりょうほけん
bảo hiểm y tế
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
医療保障保険 いりょうほしょうほけん
bảo hiểm nhân thọ y tế
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
医療費 いりょうひ
chi phí y tế
Đăng nhập để xem giải thích