Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 医療関連サービス
医療サービス いりょうサービス
dịch vụ y học
救急医療サービス きゅうきゅういりょうサービス
dịch vụ y tế khẩn cấp
歯科医療サービス しかいりょうサービス
dịch vụ điều trị nha khoa
保健医療サービス ほけんいりょうサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
医療機関 いりょうきかん
cơ quan y học
保健医療関連業務 ほけんいりょーかんれんぎょーむ
công việc liên quan chăm sóc sức khỏe
医療・介護関連肺炎 いりょー・かいごかんれんはいえん
viêm phổi liên quan đến chăm sóc y tế
医療関係者 いりょうかんけいしゃ
nhân viên y tế